Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ storekeeper
storekeeper
/"stɔ:,ki:pə/
Danh từ
chủ cửa hàng, chủ tiệm
người giữ kho, thủ kho
Kinh tế
chủ cửa hàng (bán lẻ)
chủ tiệm
người giữ kho
thủ kho
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận