1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storekeeper

storekeeper

/"stɔ:,ki:pə/
Danh từ
  • chủ cửa hàng, chủ tiệm
  • người giữ kho, thủ kho
Kinh tế
  • chủ cửa hàng (bán lẻ)
  • chủ tiệm
  • người giữ kho
  • thủ kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận