Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ storage tube
storage tube
Kỹ thuật
ống nhớ
ống nhớ hình
Điện
đèn phát tia âm cực
Toán - Tin
ống đèn bộ nhớ
ống lưu trữ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận