Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ storage time
storage time
Điện tử - Viễn thông
thời gian bộ nhớ
Điện
thời gian lưu (phụ tải) thời gian nhớ
dữ liệu
Toán - Tin
thời gian lưu trữ
thời gian nhớ
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Điện
Dữ liệu
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận