1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storage out

storage out

Toán - Tin
  • đầu ra bộ nhớ
  • sự xuất bộ nhớ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận