1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storage density

storage density

Kỹ thuật
  • mật độ bảo quản
  • mật độ bit
  • mật độ ghi
  • mật độ lưu trữ
  • mật độ nén
  • mật độ nhớ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận