1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storage cycle

storage cycle

Toán - Tin
  • chu kỳ lưu trữ
  • chu trình dự trữ
  • chu trình nhớ
Xây dựng
  • chu trình tích tụ (hồ chứa nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận