1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storage counter

storage counter

Kỹ thuật
  • máy đếm tích lũy
Thực phẩm
  • quầy (bán hàng và) bảo quản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận