1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stopple

stopple

/"stɔpl/
Danh từ
  • cái nút, cái nút chai
Động từ
  • nút
Kinh tế
  • cái khóa
  • cái nút
Kỹ thuật
  • cái nút
  • nút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận