Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stopple
stopple
/"stɔpl/
Danh từ
cái nút, cái nút chai
Động từ
nút
Kinh tế
cái khóa
cái nút
Kỹ thuật
cái nút
nút
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận