1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stoppage

stoppage

/"stɔpidʤ/
Danh từ
  • sự ngừng lại, sự đình chỉ
  • sự tắc, sự nghẽn
Kinh tế
  • đình chỉ (công việc, việc kinh doanh)
  • ngưng trả tiền
  • sự giữ lại
  • sự giữ lại, khấu trừ (tiền lương)
  • sự khấu trừ (tiền lương...)
  • sự ngừng lại
  • sự ngưng trả (tiền)
  • tạm ngừng hoạt động
Kỹ thuật
  • dừng
  • hoãn
  • ngắt
  • nút lỗ rót
  • nút sắt
  • sự bít
  • sự chắn
  • sự dừng
  • sự ngừng lại
  • sự tắc
Cơ khí - Công trình
  • sự nghỉ (làm việc)
Hóa học - Vật liệu
  • sự ngưng trệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận