1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stopcock

stopcock

/"stɔpkɔk/
Danh từ
  • khoá vòi (để điều chỉnh lưu lượng nước hơi trong ống)
Kỹ thuật
  • khóa vòi
  • van
  • van đóng
  • van khóa
  • van nút
  • vòi đóng
  • vòi khóa
Điện lạnh
  • khóa (vòi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận