Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stopcock
stopcock
/"stɔpkɔk/
Danh từ
khoá vòi (để điều chỉnh lưu lượng nước hơi trong ống)
Kỹ thuật
khóa vòi
van
van đóng
van khóa
van nút
vòi đóng
vòi khóa
Điện lạnh
khóa (vòi)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận