Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stop-work
stop-work
Danh từ
que (thanh) chặn
cơ cấu hãm đồng hồ
Kinh tế
bãi công
đình công
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận