1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stop-watch

stop-watch

/"stɔpwɔtʃ/
Danh từ
  • đồng hồ bấm giờ (chạy đua)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận