1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stop wages

stop wages

Kinh tế
  • chặn giữ tiền lương
  • giữ lương bổng lại (của ai...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận