1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stop valve

stop valve

Kỹ thuật
  • nắp hầm, van ngưng
  • thiết bị nối cáp
  • van chặn
  • van chặn (thiết bị gia công chất dẻo)
  • van đóng
  • van khóa
  • van kiểm tra
Cơ khí - Công trình
  • nắp hãm
Xây dựng
  • nắp hầm
  • thiết bị kẹp chặt cáp
  • van ngưng
Điện
  • van "stop"
  • van dừng máy
Hóa học - Vật liệu
  • van dừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận