Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stop order
stop order
Kinh tế
lệnh đình chỉ
lệnh đình chỉ đặt mua, giao dịch, thông báo ngưng trả tiền
lệnh dừng lại
lệnh ngăn ngừa tổn thất
lệnh ngưng
lệnh ngưng trả
thông báo ngưng trả tiền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận