1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stop order

stop order

Kinh tế
  • lệnh đình chỉ
  • lệnh đình chỉ đặt mua, giao dịch, thông báo ngưng trả tiền
  • lệnh dừng lại
  • lệnh ngăn ngừa tổn thất
  • lệnh ngưng
  • lệnh ngưng trả
  • thông báo ngưng trả tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận