1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stop engines

stop engines

Giao thông - Vận tải
  • động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy)
  • dừng các động cơ (truyền động tàu thủy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận