1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stop band

stop band

Kỹ thuật
  • dải dừng
Toán - Tin
  • băng (tần) dừng
Điện lạnh
  • dải chặn
  • dải loại bỏ
Điện tử - Viễn thông
  • dải suy giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận