1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stoop-shouldered

stoop-shouldered

/"stu:p,ʃouldəd/
Tính từ
  • gù lưng tôm (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận