1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stony-hearted

stony-hearted

/"stouni,hɑ:tid/
Tính từ
  • vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận