Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stony-hearted
stony-hearted
/"stouni,hɑ:tid/
Tính từ
vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)
Thảo luận
Thảo luận