1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stonily

stonily

/"stounili/
Phó từ
  • chằm chằm (nhìn); lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận