1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stolidity

stolidity

/stɔ"liditi/
Danh từ
  • tính thản nhiên, tính phớt lạnh
  • tính lì xì

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận