1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stoke

stoke

/stouk/
Động từ
  • đốt (lò); đốt lò của (máy...)
  • ăn vội vàng
Toán - Tin
  • chụm (là)
Xây dựng
  • chụm (lò)
Cơ khí - Công trình
  • cời lửa
  • đốt lò
Điện lạnh
  • st (đơn vị độ nhớt động)
Hóa học - Vật liệu
  • stoc (đơn vị độ nhớt động học theo hệ CGS)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận