stoke
/stouk/
Động từ
- đốt (lò); đốt lò của (máy...)
- ăn vội vàng
Toán - Tin
- chụm (là)
Xây dựng
- chụm (lò)
Cơ khí - Công trình
- cời lửa
- đốt lò
Điện lạnh
- st (đơn vị độ nhớt động)
Hóa học - Vật liệu
- stoc (đơn vị độ nhớt động học theo hệ CGS)
Chủ đề liên quan
Thảo luận