1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stoichiometry

stoichiometry

  • Cách viết khác : stoicheiometry
Hóa học - Vật liệu
  • phép tính hợp thức
Điện lạnh
  • tính hợp thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận