Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stodgy
stodgy
/"stɔdʤii/
Tính từ
khó tiêu, nặng bụng
thức ăn
đầy ních, căng nứt
quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch; buồn tẻ, tẻ nhạt (sách, văn)
Chủ đề liên quan
Thức ăn
Thảo luận
Thảo luận