1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stodgy

stodgy

/"stɔdʤii/
Tính từ
  • khó tiêu, nặng bụng thức ăn
  • đầy ních, căng nứt
  • quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch; buồn tẻ, tẻ nhạt (sách, văn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận