Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stodgily
stodgily
Phó từ
khó tiêu, nặng bụng
thức ăn
quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn)
ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người)
Chủ đề liên quan
Thức ăn
Thảo luận
Thảo luận