Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stodge
stodge
/stɔdʤ/
Danh từ
bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ
người háu ăn
học đường
tiếng lóng
thức ăn khó tiêu
Động từ
học đường
tiếng lóng
ngốn, ăn ngấu nghiến
Chủ đề liên quan
Học đường
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận