1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stocky

stocky

/"stɔki/
Tính từ
  • bè bè chắc nịch
Kỹ thuật
  • có đường kính lớn
Cơ khí - Công trình
  • có tiết diện lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận