1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stockman

stockman

/"stɔkmən/
Danh từ
  • Úc người chăn giữ động vật
  • Anh - Mỹ người coi kho
Kinh tế
  • người chăn giữ đàn gia súc
  • người chăn nuôi gia súc
  • người chăn nuôi động vật
  • người coi kho
  • người giữ kho
  • người quản lý hàng trữ
  • nhân viên quản lý kho
  • nhân viên quản lý kho, người coi kho
  • thủ kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận