Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stockjobbing
stockjobbing
/"stɔk,dʤɔbəri/ (stockjobbing) /"stɔk,dʤɔbiɳ/
Danh từ
sự đầu cơ chứng khoán
Kinh tế
nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận