1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stoat

stoat

/stout/
Danh từ
Động từ
  • khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận