1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stitch down

stitch down

Dệt may
  • khâu đột
  • may chần
  • may xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận