1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stirring rod

stirring rod

Kinh tế
  • máy khuấy
  • máy trộn
Kỹ thuật
  • que khuấy
Hóa học - Vật liệu
  • cần khuấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận