1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stinger

stinger

/"stiɳə/
Danh từ
  • người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)
  • vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...)
  • cú đấm đau
  • lời nói chua cay
  • tiếng lóng Uytky pha xôđa
Hóa học - Vật liệu
  • cần với (hoạt động xa bờ)
  • tay với
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận