1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stimulated emission

stimulated emission

Kỹ thuật
  • phát xạ cảm ứng
  • sự phát xạ cảm ứng
  • sự phát xạ cưỡng bức
  • sự phát xạ kích thích
Điện lạnh
  • phát xạ cưỡng bức
Điện tử - Viễn thông
  • phát xạ kích thích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận