Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stilted
stilted
/"stiltid/
Tính từ
đi cà kheo
khoa trương, kêu mà rỗng
văn
kiến trúc
dựng trên cột (nhà sàn...)
Chủ đề liên quan
Văn
Kiến trúc
Thảo luận
Thảo luận