1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stilted

stilted

/"stiltid/
Tính từ
  • đi cà kheo
  • khoa trương, kêu mà rỗng văn
  • kiến trúc dựng trên cột (nhà sàn...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận