Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stigmatization
stigmatization
/,stigmətai"zeiʃn/
Danh từ
sự bêu xấu
sự làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)
từ cổ
sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)
Y học
sự tạo dấu vết trên da
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Y học
Thảo luận
Thảo luận