stigmatic
/stig"mætik/ (stigmatose) /"stigmətous/
Tính từ
- nốt dát; có nốt dát, như nốt dát
- thực vật học đốm; có đốm, như đốm
- thực vật học đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ
Y học
- thuộc nốt, đốm
Điện lạnh
- tương điểm
Chủ đề liên quan
Thảo luận