1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stigma

stigma

/"stigmə/
Danh từ
  • vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)
  • y học dấu hiệu bệnh
  • sinh vật học vết, đốm; động vật lỗ thở sâu bọ
  • (số nhiều stigmata) nốt dát (trên da người)
  • thực vật học đầu nhuỵ
  • từ cổ dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)
  • tôn giáo (số nhiều stigmata; (thường dùng số nhiều) dấu Chúa (dấu tựa dấu đóng đinh của Chúa mà người sùng đạo cho là hiện lên trên mình một số vị thánh)
Kỹ thuật
  • vết đốm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận