Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stifled
stifled
/"staifld/
Tính từ
bị đau khuỷu chân sau
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận