1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stifle

stifle

/"staifl/
Động từ
  • (như) smother
Danh từ
  • khuỷu chân sau (của ngựa) (cũng stifle joint)
  • bệnh đau khuỷu chân sau ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận