1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stiffener

stiffener

Danh từ
  • vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng
Kinh tế
  • thiết bị cô đặc
  • thiết bị làm sệt lại
Kỹ thuật
  • chất làm cứng
  • chất làm đặc
  • gân tăng cứng
  • nẹp tăng cường
  • sườn
  • sườn tăng cứng
Xây dựng
  • bộ phận tăng cứng
  • cấu kiện cứng
  • sườn tăng cường cứng
  • thép góc cứng
  • vật gia cường
Hóa học - Vật liệu
  • làm keo
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
  • yếu tố tăng cứng (cốt, sườn, gân)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận