stiffener
Danh từ
- vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng
Kinh tế
- thiết bị cô đặc
- thiết bị làm sệt lại
Kỹ thuật
- chất làm cứng
- chất làm đặc
- gân tăng cứng
- nẹp tăng cường
- sườn
- sườn tăng cứng
Xây dựng
- bộ phận tăng cứng
- cấu kiện cứng
- sườn tăng cường cứng
- thép góc cứng
- vật gia cường
Hóa học - Vật liệu
- làm keo
Giao thông - Vận tải
- thép hình tăng cứng đóng tàu
Cơ khí - Công trình
- yếu tố tăng cứng (cốt, sườn, gân)
Chủ đề liên quan
Thảo luận