Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stibnite
stibnite
Danh từ
(khoáng) stibnit
Hóa học - Vật liệu
quặng bóng (sunphua) antimon
stibnit (khoáng)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận