1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stibnite

stibnite

Danh từ
  • (khoáng) stibnit
Hóa học - Vật liệu
  • quặng bóng (sunphua) antimon
  • stibnit (khoáng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận