1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sterilization

sterilization

/,sterilai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự khử trùng, sự làm tiệt trùng
  • sự làm cho cằn cỗi
  • sự làm mất khả năng sinh đẻ
Kinh tế
  • cách ly
  • niêm cất vào kho
  • sự cách ly
  • sự đông kết
  • sự niêm cất vào kho
  • sự tiệt trùng
  • sự vô trùng
  • trạng thái vô dụng
  • việc vô hiệu hóa tác động của vàng
Kỹ thuật
  • sự khử trùng
  • sự tiệt trùng
Y học
  • sự triệt sản, sự tiệt trùng
Hóa học - Vật liệu
  • tiệt trùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận