1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stereograph

stereograph

Danh từ
  • ảnh lập thể; nổi
Động từ
  • chụp ảnh nổi
Điện lạnh
  • ảnh (chụp) nổi
Y học
  • phim chụp tia X nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận