Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stepdame
stepdame
/"stepdeim/
Danh từ
từ cổ
người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh (cũng stepmother)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận