1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ step change

step change

Điện tử - Viễn thông
  • đổi bước
Toán - Tin
  • sự thay đổi theo bước
Điện lạnh
  • thay đổi theo bước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận