1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stellite

stellite

Danh từ
  • khoáng chất stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden)
Cơ khí - Công trình
  • hợp kim steclit (chịu ăn mòn, màu trắng)
  • hợp kim stelit
Hóa học - Vật liệu
  • Khoáng chất Stalit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận