1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steering

steering

Danh từ
  • thiết bị lái
Kinh tế
  • sự hướng dẫn/căn dặn
Kỹ thuật
  • hệ thống lái
  • sự bẻ lái xe
  • sự điều khiển
  • sự lái
  • sự lái xe
  • sự xoay
Vật lý
  • cấu lái
Kỹ thuật Ô tô
  • hệ cơ cấu lái
Xây dựng
  • sự dẫn hướng
Cơ khí - Công trình
Điện tử - Viễn thông
  • sự lái (con tàu vũ trụ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận