1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steer for

steer for

Giao thông - Vận tải
  • giữ hướng chạy (đạo hàng)
  • tiến đến gần
  • tiến lại gần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận