1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steelyard

steelyard

/"stiljɑ:d/
Danh từ
  • cái cân dọc
Kỹ thuật
  • cái cân nhanh
  • cân đòn bẩy
Điện lạnh
  • cân ta
Đo lường - Điều khiển
  • cân treo
Cơ khí - Công trình
  • đòn bẩy của xupáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận